Có 2 kết quả:

鍋子 guō zi ㄍㄨㄛ 锅子 guō zi ㄍㄨㄛ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) see 鍋|锅[guo1]
(2) see 涮鍋子|涮锅子[shuan4 guo1 zi5]
(3) bowl (of a smoking pipe etc)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) see 鍋|锅[guo1]
(2) see 涮鍋子|涮锅子[shuan4 guo1 zi5]
(3) bowl (of a smoking pipe etc)

Bình luận 0